Zahl : Số đếm
Zahlen: Số đếm (số nhiều)
Dưới đây là bảng số đếm từ 0 đến 100:
0 = null
1 = eins 11 = elf
2 = zwei 12 = zwölf 20 = zwanzig
3 = drei 13 = dreizehn 30 = dreißig
4 = vier 14 = vierzehn 40 = vierzig
5 = fünf 15 = fünfzehn 50 = fünfzig
6 = sechs 16 = sechzehn 60 = sechzig
7 = sieben 17 = siebzehn 70 = siebzig
8 = acht 18 = achtzehn 80 = achtzig
9 = neun 19 = neunzehn 90 = neunzig
10 = zehn 100 = einhundert
Để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ cách viết số trong tiếng Đức, các bạn có thể áp dụng các quy tắc sau:
Quy tắc 1:Ta có thể thấy, từ số 13 đến số 19 có một nguyên tắc chung ở đây là các số này đều có đuôi ‘zehn’ (mười). Ví dụ như:
13 = drei (3) + zehn (10).
19 = neun (9) + zehn (10).
Quy tắc 2: Các số chẵn chục như 20, 30,…90 hầu hết đều có đuôi ‘zig’. Hãy xem ví dụ sau:
40 = vier (4) + zig
90 = neun (9) + zig
Số 20 zwanzig và số 30 dreißig có ngoại lệ một chút, nhưng cũng không quá khó để các bạn ghi nhớ nó.
Quy tắc 3: Với các số có 2 chữ số không chẵn chục, số đó được viết theo nguyên tắc như sau:
21 = einundzwanzig = ein(1) und(và) zwanzig(20).
Đây là một điểm khác của tiếng Đức với tiếng Việt. Nếu trong tiếng Việt chúng ta nói số 21 là ‘hai mươi mốt’ thì trong tiếng Đức số 1 được đưa ra phía trước số 20, và nếu dịch ra tiếng Việt, nó sẽ là ‘một và hai mươi’.
Thêm một ví dụ khác:
67 = siebenundsechzig = sieben (7) und (và) sechzig (60).